Sippenforschung /die/
khoa phả hệ (Gene - alogie);
sippen /kund.lieh (Adj.)/
(thuộc) khoa phả hệ (genealogisch);
Ahnenforschung /die/
khoa phả hệ (Genealogie);
Genealogie /[genealo'gi:], die; -, -n/
(o Pl ) khoa phả hệ (Geschlechterkunde);
Familienforschung /die/
khoa phả hệ (Genealogie);
Familienkunde /die (o. PL)/
khoa phả hệ (Genealogie);