Việt
khoa phả hệ
thị tộc
bộ tộc
dòng họ
gia tộc
Đức
sippen
sippen /kund.lieh (Adj.)/
(thuộc) khoa phả hệ (genealogisch);
Sippen /verband, der (Völkerk.)/
thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc;