Việt
khuôn nguội
gang nguội
sự hóa cứng nguội
Anh
chin-chin hardening
die äußere Schicht, die der gekühlten Formwand anliegt, zuerst fest wird.
Lớp vỏ ngoài tiếp giáp với thành khuôn nguội sẽ đông cứng trước tiên.
Die Verarbeitungsschwindung wird in Prozent auf das Maß des kalten Werkzeuges angegeben.
Sự co rút do gia công được tính theo phần trăm đối với kích thước của khuôn nguội.
Abschließend wird die auf Raumtemperatur abgekühlte Form ausgepackt (6), dabei geht die Sand form verloren.
Cuối cùng, khuôn nguội đến nhiệt độ bình thường được tháo ra (6), qua đó khuôn (lõi) cát bị hủy.
Man versteht unter der Verarbeitungsschwindung den Maßunterschied zwischen dem kalten Werkzeug und dem kalten Formteil.
Độ co trong gia công được hiểu là sự khác biệt kích thước giữa khuôn nguội và chi tiết ở dạng nguội.
Zur Vermeidung von Wärmeverlusten gegenüber dem kälteren Werkzeug sind Isolierungen vorzusehen (Luftspalt, Reflektorbleche).
So với khuôn nguội hơn, ở khuôn với rãnh dẫn nóng, cần dự tính trước các lớp cách ly để tránh hiện tượng mất nhiệt (khe hở không khí, tấm kim loại phản xạ nhiệt).
khuôn nguội, gang nguội, sự hóa cứng nguội