TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa cứng nguội

sự hóa cứng nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hóa cứng nguội

 cold setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chin-chin hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschleuniger bewirken den Zerfall des Härters bei Raumtemperatur (Kalthärtung) in reaktionsfreudige freie Radikale, mit denen die Härtungsreaktion beginnt.

Chất gia tốc tác động lên chất hóa cứng bị phân rã ở nhiệt độ phòng (sự hóa cứng nguội) thành các gốc tự do hoạt tính, khởi nguồn cho phản ứng hóa cứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selbst geringste Kaltverformungen bewirken eine hohe Kaltverfestigung.

Dù biến dạng nguội rất ít nhưng cũng tạo được sự hóa cứng nguội lớn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chin-chin hardening

khuôn nguội, gang nguội, sự hóa cứng nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold setting

sự hóa cứng nguội

 cold setting /hóa học & vật liệu/

sự hóa cứng nguội

 cold setting /cơ khí & công trình/

sự hóa cứng nguội

cold setting

sự hóa cứng nguội