Việt
khuỷu
khuỷu nói ống
Đức
Kröpfung
Kröpfung /f =, -en (kĩ thuật)/
cái] khuỷu, khuỷu nói ống; [sự] uón cong, uốn, nếp gắp, chỗ uôn; [sự] tán.