Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Wohnanlage /die/
khu nhà ở;
khu dân cư;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dwelling area
khu nhà ở
dwelling district
khu nhà ở
housing complex
khu nhà ở
housing estate
khu nhà ở
housing colony
khu nhà ở
housing area
khu nhà ở
residence quarter
khu nhà ở
residence district
khu nhà ở
residential area
khu nhà ở
residential district
khu nhà ở
residential quarter
khu nhà ở
residential zone
khu nhà ở