Việt
khu vực nhà ỗ.
khu nhà ở
khu dân cư
Anh
housing estate
residential estate
settlement
Đức
Wohnanlage
Siedlung
Pháp
ensemble résidentiel
Siedlung,Wohnanlage
[DE] Siedlung; Wohnanlage
[EN] housing estate; residential estate; settlement
[FR] ensemble résidentiel
Wohnanlage /die/
khu nhà ở; khu dân cư;
Wohnanlage /f =, -n/