Việt
khu vực công nghiệp
khu công nghiệp
vùng công nghiệp
Đức
Industriebezirk
Industriegebiet
Industriegelande
Industriebezirk /m -(e)s, -e/
khu vực công nghiệp, khu công nghiệp; Industrie
Industriegebiet /n -es, -e/
khu vực công nghiệp, vùng công nghiệp; Industrie
Industriegelande /n -s, =/
vùng công nghiệp, khu vực công nghiệp; -