TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực rộng lớn

khu vực rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khu vực rộng lớn

Großraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So können Luftschadstoffe beispielsweise durch die meteorologischen Verhältnisse weiträumig verfrachtet oder durch luftchemische Reaktionen mit Wasser und anderen Luftbestandteilen verändert werden (Bild 1, nachfolgende Seite).

Chẳng hạn như chất ô nhiễm không khí có thể được các điều kiện khí tượng làm lan tỏa trong một khu vực rộng lớn hay được biến đổi bởi những phản ứng hóa học khí quyển với nước và những thành phần không khí khác (Hình 1, trang sau).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch Feld und Wald

qua đất đai rừng rậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großraum

khu vực rộng lớn;

Feld /[feit], das; -[e]s, -er/

(geh ) vùng đất; khu vực rộng lớn;

qua đất đai rừng rậm. : durch Feld und Wald