Việt
khu vực rộng lớn
vùng đất
Đức
Großraum
Feld
So können Luftschadstoffe beispielsweise durch die meteorologischen Verhältnisse weiträumig verfrachtet oder durch luftchemische Reaktionen mit Wasser und anderen Luftbestandteilen verändert werden (Bild 1, nachfolgende Seite).
Chẳng hạn như chất ô nhiễm không khí có thể được các điều kiện khí tượng làm lan tỏa trong một khu vực rộng lớn hay được biến đổi bởi những phản ứng hóa học khí quyển với nước và những thành phần không khí khác (Hình 1, trang sau).
durch Feld und Wald
qua đất đai rừng rậm.
khu vực rộng lớn;
Feld /[feit], das; -[e]s, -er/
(geh ) vùng đất; khu vực rộng lớn;
qua đất đai rừng rậm. : durch Feld und Wald