TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực trống

Khu vực trống

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khu vực trống

Clear Zone

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

empty band

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empty band

khu vực trống, vùng trống

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khu vực trống

Khu vực trống (lưu không)

Clear Zone (also called Forgiving Roadside)