TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empty band

khu vực trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng năng lượng trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vùng rỗng

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

empty band

empty band

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

empty band

leeres Band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

empty band

bande vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empty band /ENG-ELECTRICAL/

[DE] leeres Band

[EN] empty band

[FR] bande vide

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng rỗng

empty band

Vùng được phép, ở nhiệt độ bằng 0 độ kenvin, không có mức năng lượng nào bị electron chiếm giữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leeres Band /nt/V_LÝ/

[EN] empty band

[VI] vùng năng lượng trống (vật lý chất rắn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empty band

khu vực trống, vùng trống