TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vire dât dai rông lôn

khu vire dât dai rông lôn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

don thuân. mpt each rô ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

don giàn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

khu vire dât dai rông lôn

Penetrate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khu vire dât dai rông lôn

Durchdringen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khu vire dât dai rông lôn,don thuân. mpt each rô ràng,don giàn

[DE] Durchdringen

[EN] Penetrate

[VI] khu vire dât dai rông lôn, don thuân. mpt each rô ràng, don giàn