Việt
xuyên qua
thấm qua
thâm nhập
khu vire dât dai rông lôn
don thuân. mpt each rô ràng
don giàn
cắt qua
xuyên vào
lọt vào
thấm vào
thẩm lậu
chui vào
lẻn vào
luồn vào
xâm nhập
thâm nhập.
xuyên qua đâm xuyên
đâm thủng.
Anh
Penetrate
absorb
understand
intersect
Đức
Durchdringen
Pháp
pénétrer
durchdringen /vi (s)/
xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.
durchdringen /vt/
xuyên qua đâm xuyên, đâm thủng.
durchdringen /vt/S_PHỦ/
[EN] penetrate
[VI] xuyên qua, thấm qua
durchdringen /vt/XD/
[EN] intersect, penetrate
[VI] cắt qua, xuyên qua
durchdringen
[DE] durchdringen
[EN] absorb, understand, penetrate
[FR] pénétrer
[VI] thâm nhập
penetrate
[DE] Durchdringen
[EN] Penetrate
[VI] khu vire dât dai rông lôn, don thuân. mpt each rô ràng, don giàn
[VI] xuyên qua, thấm qua, thâm nhập