TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm thủng

đâm thủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chọc thủng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đâm xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiên thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm thủng lỗ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hỏng do đâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy xuyên qua vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùi lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm phập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm phập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột thủng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm... vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược chỉ:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng xuyên qua được: dúrchsickern : rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành công việc.dúrchlesen đọc xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục khó khăn: durchbrechen vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thám lọt hoàn toàn : durchdringen xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi qua theo mọi hưóng: durchreiten đi quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xuyên qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đâm thủng

pierce

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 pierce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pick

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đâm thủng

spießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerlöehern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansteohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P251 Behälter steht unter Druck: Nicht durchstechen oder verbrennen, auch nicht nach der Verwendung.

P251 Bình chứa ở dưới áp suất cao: Không được đâm thủng hay đốt, cả khi đã qua sử dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinen Pfahl spießen

bắt ai ngồi ôm cọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstochene Ohrläppchen

dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai).

ein angestochenér Apfel

một quả táo bị sâu

er brüllt 'wie ein angestochenes Schwein

hắn thét lèn như một con lợn bị chọc tiết.

von Pfeilen durchbohrt werden

bị những mũi tên đâm xuyên qua

jmdn. mit Blicken durchbohren

nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai.

Reifen zer stechen

đâm thủng vỏ bánh xe.

wir haben ein Fenster durchgebrochen

chúng tôi đã đục thủng một khoảng để lắp cửa sổ.

Löcher in das Papier einstechen

đục thủng các lỗ trèn tờ giấy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pierce

khoan lỗ, đột lỗ, đâm thủng, chọc thủng, xuyên qua

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstechen /vt/

đâm thủng, chọc thủng, dùi thủng; die Nádel - sâu kim.

durchstoßen /vt/

đâm thủng, đâm xuyên, cắm phập.

spießen /vt/

đâm thủng, đâm xuyên, chọc thủng, cắm phập; aufeinen Pfahl spießen bắt ai ngồi ôm cọc.

durchbohren /vt/

1. đâm thủng, đâm xuyên, cắm phập, chọc thủng; chòng chọc nhìn ai, nhìn ai như xuyên thủng; 2. (y) khoan xương, khoan.

durchstechen /vt/

ỉ. dào (hầm, hổ...); 2. đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng...; 2. cắm phập.

einstechen /vt/

đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng, đục thủng, làm thủng; 2. cắm(đâm, xỏ, chọc, thục)... vào.

durch = /I (tách/

1. khoảng xuyên qua được: dúrchsickern : rò, ri, thắm lậu; 2.hoàn thành công việc.dúrchlesen đọc xong; 3. khắc phục khó khăn: durchbrechen vượt qua; II (không tách được) chỉ: 1. sự thám lọt hoàn toàn : durchdringen xuyên qua, đâm thủng; 2. sự đi qua theo mọi hưóng: durchreiten đi quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerlöehern /(sw. V.; hat)/

đâm thủng; làm thủng lỗ chỗ;

spießen /(sw. V.; hat)/

đâm thủng; đâm xuyên; chọc thủng (durchstechen, durch bohren);

durchstechen /(st. V.; hat)/

đâm thủng; chọc thủng; dùi thủng;

dái tai bị ghim thủng (để đeo hoa tai). : durchstochene Ohrläppchen

ansteohen /(st. V.; hat)/

đâm thủng; làm hư hỏng do đâm vào;

một quả táo bị sâu : ein angestochenér Apfel hắn thét lèn như một con lợn bị chọc tiết. : er brüllt ' wie ein angestochenes Schwein

durchbohren /(sw. V.; hat)/

đâm thủng; đâm xuyên qua; chọc thủng (durchdrin gen);

bị những mũi tên đâm xuyên qua : von Pfeilen durchbohrt werden nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai. : jmdn. mit Blicken durchbohren

zerstechen /(st. V.; hat)/

đâm thủng; đâm hỏng; làm thủng lỗ chỗ;

đâm thủng vỏ bánh xe. : Reifen zer stechen

durchstoßen /(st. V.)/

(hat) chọc thủng; đẩy xuyên qua vật gì; đâm thủng; đâm xuyên;

durchbrechen /(st. V.)/

(hat) đục thủng; làm thủng; đâm thủng; đục lỗ; đột lỗ; dùi lỗ;

chúng tôi đã đục thủng một khoảng để lắp cửa sổ. : wir haben ein Fenster durchgebrochen

einstechen /(st. V.; hat)/

đâm thủng; chọc thủng; xiên thủng; dùi thủng; đột thủng; làm thủng;

đục thủng các lỗ trèn tờ giấy. : Löcher in das Papier einstechen

Từ điển toán học Anh-Việt

pierce

đâm thủng, chọc thủng

pick

chọn; nhặt; đâm thủng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pierce /xây dựng/

đâm thủng

 pink /xây dựng/

đâm thủng

 pierce, pink /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đâm thủng

 pick /xây dựng/

chọc, đâm thủng

 pick /cơ khí & công trình/

chọc, đâm thủng

 pick /toán & tin/

chọc, đâm thủng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đâm thủng