TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm xuyên qua

đâm thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đâm xuyên qua

durchbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Pfeilen durchbohrt werden

bị những mũi tên đâm xuyên qua

jmdn. mit Blicken durchbohren

nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbohren /(sw. V.; hat)/

đâm thủng; đâm xuyên qua; chọc thủng (durchdrin gen);

bị những mũi tên đâm xuyên qua : von Pfeilen durchbohrt werden nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai. : jmdn. mit Blicken durchbohren