Việt
đâm thủng
đâm xuyên qua
chọc thủng
Đức
durchbohren
von Pfeilen durchbohrt werden
bị những mũi tên đâm xuyên qua
jmdn. mit Blicken durchbohren
nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai.
durchbohren /(sw. V.; hat)/
đâm thủng; đâm xuyên qua; chọc thủng (durchdrin gen);
bị những mũi tên đâm xuyên qua : von Pfeilen durchbohrt werden nhìn ai chòng chọc, nhìn xoáy vào ai. : jmdn. mit Blicken durchbohren