Việt
đâm thủng
đâm xuyên
chọc thủng
cắm phập
khoan xương
khoan.
Đức
spießen
durchbohren
aufeinen Pfahl spießen
bắt ai ngồi ôm cọc.
spießen /vt/
đâm thủng, đâm xuyên, chọc thủng, cắm phập; aufeinen Pfahl spießen bắt ai ngồi ôm cọc.
durchbohren /vt/
1. đâm thủng, đâm xuyên, cắm phập, chọc thủng; chòng chọc nhìn ai, nhìn ai như xuyên thủng; 2. (y) khoan xương, khoan.