Việt
khoan xương
khoan.
đâm thủng
đâm xuyên
cắm phập
chọc thủng
Đức
trepanieren
Durchbohrung
durchbohren
trepanieren /vt (y)/
khoan xương, khoan.
Durchbohrung /í = (y)/
sự] khoan xương, khoan.
durchbohren /vt/
1. đâm thủng, đâm xuyên, cắm phập, chọc thủng; chòng chọc nhìn ai, nhìn ai như xuyên thủng; 2. (y) khoan xương, khoan.