Việt
đâm thủng
làm hư hỏng do đâm vào
Đức
ansteohen
ein angestochenér Apfel
một quả táo bị sâu
er brüllt 'wie ein angestochenes Schwein
hắn thét lèn như một con lợn bị chọc tiết.
ansteohen /(st. V.; hat)/
đâm thủng; làm hư hỏng do đâm vào;
một quả táo bị sâu : ein angestochenér Apfel hắn thét lèn như một con lợn bị chọc tiết. : er brüllt ' wie ein angestochenes Schwein