Việt
khung đế
Anh
bed frame
shoe carrier
casing
Basisrohr
Thanh đế, khung đế
Blendrahmen auf Basisprofil aufsetzen. Seitlich auf gleiche Fugenbreite lotrecht, waagerecht und fluchtgerecht ausrichten.
Đặt khung chắn lên khung đế. Điều chỉnh hai bên có chiều dày khe bằng nhau, chiều thẳng đứng, chiều nằm ngang và cùng mép.
1 Blendrahmen 2 Flügelrahmen 3 Wärmedämmsteg 4 Wetterschenkel 5 Glashalteleiste 6 Mitteldichtung 7 Anschlagdichtung 8 Basisprofil 9 Isolierverglasung 10 Glasdichtung
1 Khung chắn 2 Khung cánh 3 Gờ cách nhiệt 4 Nẹp che mưa 5 Nẹp giữ kính 6 Đệm bít kín giữa 7 Đệm bít kín mặt chặn 8 Profin nền (khung đế) 9 Kính cách nhiệt 10 Đệm bít kín tấm kính
shoe carrier, casing