Việt
Khuyết vị
khuyết tịch
chỗ khuyết
chúc vụ bỏ trông
thường pl kì nghỉ.
Anh
vacancy
Đức
Vakanz
abwesend fehlen
abwesend sein
freie Stelle
Vakanz /f =, -en/
1. chỗ khuyết, khuyết vị, chúc vụ bỏ trông; 2. thường pl (cổ) kì nghỉ.
khuyết tịch,khuyết vị
abwesend (a) fehlen vi, abwesend sein; freie Stelle, Vakanz f.
Khuyết vị (GLCG 153)