TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyết vị

Khuyết vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết tịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỗ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ bỏ trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường pl kì nghỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khuyết vị

vacancy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khuyết vị

Vakanz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwesend fehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abwesend sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freie Stelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vakanz /f =, -en/

1. chỗ khuyết, khuyết vị, chúc vụ bỏ trông; 2. thường pl (cổ) kì nghỉ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyết tịch,khuyết vị

abwesend (a) fehlen vi, abwesend sein; freie Stelle, Vakanz f.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vacancy

Khuyết vị (GLCG 153)