Việt
chỗ khuyết
khuyết vị
chúc vụ bỏ trông
thường pl kì nghỉ.
sự trông
sự thiếu
chức vụ bỏ trông
kỳ nghỉ
Đức
Vakanz
Vakanz /[va'kants], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự trông; sự thiếu;
(bildungsspr ) chỗ khuyết; chức vụ bỏ trông;
(landsch veraltend) kỳ nghỉ (Schulferien);
Vakanz /f =, -en/
1. chỗ khuyết, khuyết vị, chúc vụ bỏ trông; 2. thường pl (cổ) kì nghỉ.