Việt
kiêng thịt
Sự kiêng giữ
kiêng rượu
tiết dục
sự chay tịnh
tiết độ.
Anh
abstinence
Đức
mager
fasten
Sự kiêng giữ, kiêng thịt, kiêng rượu, tiết dục, sự chay tịnh, tiết độ.
mager (a); fasten vt.