Kassemachen /(ugs.)/
kiếm được nhiều tiền;
[cố nhiều/ít] tiền để chi dùng : [gut/schlecht] bei Kasse sein (ugs.) (ai) phải trả rất nhiều tiền. : ein [großes, gewaltiges, tiefes] Loch in* jmds., in die Kasse reißen (ugs.)
gut /ver.die.nend (Adj.)/
kiếm được nhiều tiền;