TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm định chất lượng sản phẩm

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm định chất lượng sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiểm định chất lượng sản phẩm

abnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fahrzeug abnehmen

kiểm tra và tiếp nhận một Abnehmer chiếc xe', die Parade abnehmen: duyệt binh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnehmen /(st V.; hat)/

kiểm tra; kiểm định chất lượng sản phẩm;

kiểm tra và tiếp nhận một Abnehmer chiếc xe' , die Parade abnehmen: duyệt binh. : ein Fahrzeug abnehmen