TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra độ cứng

Kiểm tra độ cứng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

kiểm tra độ cứng

Hardness test

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hardness tests

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kiểm tra độ cứng

Härteprüfung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Härteprüfungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

197 Härteprüfungen

197 Kiểm tra độ cứng

3.4.4 Härteprüfungen

3.4.4 Kiểm tra độ cứng

Ein einfacher Handversuch zur Prüfung der Härte ist das Anritzen zweier Werkstoffe.

Một thử nghiệm đơn giản bằng tay để kiểm tra độ cứng là rạch dấu hai vật liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Härteprüfung

Kiểm tra độ cứng

Härteprüfverfahren

Phương pháp kiểm tra độ cứng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Härteprüfungen

[VI] Kiểm tra độ cứng

[EN] Hardness tests

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Härteprüfung

[EN] Hardness test

[VI] Kiểm tra độ cứng

Kunststoffe,Härteprüfung

[EN] Plastics, hardness test

[VI] Chất dẻo, kiểm tra độ cứng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Härteprüfung

[EN] Hardness test

[VI] Kiểm tra độ cứng