TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra bằng siêu âm

kiểm tra bằng siêu âm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kiểm tra bằng siêu âm

Ultrasonic testing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kiểm tra bằng siêu âm

Ultraschallprüfung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ultraschallprüfung (DIN EN 1330), häufigstes: Impuls-Echo-Verfahren

Kiểm tra bằng siêu âm (DIN EN 1330), phổ biến nhất: Phương pháp xung-tiếng dội.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ultraschallprüfung

[VI] kiểm tra bằng siêu âm

[EN] Ultrasonic testing