TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ultrasonic testing

sự thử bằng siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra bằng siêu âm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thử nghiệm siêu âm

 
Tự điển Dầu Khí

sự thử siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm nghiệm siêu âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kiểm tra bằng siêu âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm tra bằng siêu âm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự xét nghiệm bằng siêu âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ultrasonic testing

ultrasonic testing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultrasonic flaw detection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasonic inspection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasonic examination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ ultrasonic examination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ultrasonic testing

Ultraschallprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultraschallprüfungen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ultraschalluntersuchung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Ultraschallpruefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ultrasonic testing

essai aux ultrasons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle par ultrasons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle ultrasonoscopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultraschallprüfung /f/CNH_NHÂN/

[EN] ultrasonic testing, ultrasonic examination

[VI] sự xét nghiệm bằng siêu âm

Ultraschallprüfung /f/CT_MÁY/

[EN] cơ ultrasonic examination, ultrasonic testing

[VI] sự thử bằng siêu âm

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ultraschallprüfung

[VI] kiểm tra bằng siêu âm

[EN] Ultrasonic testing

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultrasonic testing

sự kiểm nghiệm siêu âm

ultrasonic testing

sự kiểm tra bằng siêu âm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasonic testing /SCIENCE,TECH/

[DE] Ultraschallprüfung

[EN] ultrasonic testing

[FR] essai aux ultrasons

ultrasonic flaw detection,ultrasonic inspection,ultrasonic testing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ultraschallpruefung

[EN] ultrasonic flaw detection; ultrasonic inspection; ultrasonic testing

[FR] contrôle par ultrasons; contrôle ultrasonoscopique

ultrasonic flaw detection,ultrasonic inspection,ultrasonic testing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ultraschallprüfung

[EN] ultrasonic flaw detection; ultrasonic inspection; ultrasonic testing

[FR] contrôle par ultrasons; contrôle ultrasonoscopique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultrasonic testing

sự thử bằng siêu âm

ultrasonic testing

sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)

ultrasonic testing

sự thử siêu âm

Tự điển Dầu Khí

ultrasonic testing

[, ʌltrə'sɔnik 'testiɳ]

o   thử nghiệm siêu âm

Phương pháp thử nghiệm không phá huỷ dùng sóng siêu âm phản xạ để đo độ dày và phát hiện những khuyết tật trong vật liệu.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

ultrasonic testing

Ultraschalluntersuchung

ultrasonic testing

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ultraschallprüfungen

[VI] kiểm tra bằng siêu âm

[EN] ultrasonic testing