TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu di truyền

kiểu di truyền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ mã đi truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ các yếu tô' của tính di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiểu di truyền

genotype

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kiểu di truyền

Genotyp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Erbgut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbmasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbgut /das/

(Biol ) kiểu di truyền; toàn bộ mã đi truyền;

Erbmasse /die/

(Biol ) kiểu di truyền; toàn bộ các yếu tô' của tính di truyền;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kiểu di truyền

[DE] Genotyp

[EN] genotype

[VI] kiểu di truyền