Việt
kiểu gen
loại gen
kiểu di truyền
Kiểu di truyền ẩn hình
kiểu gien
Anh
genotype
genovar
Genotype :
Đức
Genotyp
Erbbild
Erbgut
Erbmasse
Genotyp:
Pháp
Génotype:
génotype
The set of all genes, including the different alleles, either expressed or not expressed, that is carried in the DNA of an organism.
Toàn bộ chất liệu di truyền (các alen) của một cá thể tại locus (hay loci) tạo ra một kiểu hình riêng, hoặc là đồng hợp tử hoặc là dị hợp tử tại mỗi locus.
Kiểu di truyền ẩn hình, kiểu gien
genotype /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Genotyp
[EN] genotype
[FR] génotype
genotype,genovar /SCIENCE/
[DE] Erbbild; Erbgut; Erbmasse; Genotyp
[EN] genotype; genovar
[FR] genotype
[VI] kiểu di truyền
[EN] Genotype :
[FR] Génotype:
[DE] Genotyp:
[VI] kiểu gin, cấu tạo di truyền của mỗi cá thể/nhóm, xác định bằng bộ gin đặc biệt của cá thể hay nhóm đó.
kiểu gen, loại gen