Việt
kiểu gen
loại gen
Anh
genotype
Đức
Genotypus
kiểu gen, loại gen
Genotypus /der; -, ...pen (Biol.)/
kiểu gen;
Toàn bộ chất liệu di truyền (các alen) của một cá thể tại locus (hay loci) tạo ra một kiểu hình riêng, hoặc là đồng hợp tử hoặc là dị hợp tử tại mỗi locus.
genotype /y học/