TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu gen

kiểu gen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

loại gen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

kiểu gen

genotype

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 genotype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kiểu gen

Genotypus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

genotype

kiểu gen, loại gen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genotypus /der; -, ...pen (Biol.)/

kiểu gen;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

genotype

kiểu gen

Toàn bộ chất liệu di truyền (các alen) của một cá thể tại locus (hay loci) tạo ra một kiểu hình riêng, hoặc là đồng hợp tử hoặc là dị hợp tử tại mỗi locus.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genotype /y học/

kiểu gen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

genotype

kiểu gen