Việt
kiện tướng
nhà vô địch
nhà quấn quân
Đức
Tapferer Feldherr
kühner Heerführer
Sieger im Wettbewerb
Meister im Sport.
Meister
Meister /[’maistar], der; -s, -/
(Sport) kiện tướng; nhà vô địch; nhà quấn quân;
- d. 1 (cũ; id.). Viên tướng mạnh và giỏi. 2 Danh hiệu tặng cho người có thành tích xuất sắc, đạt được tiêu chuẩn hoặc kỉ lục đặc biệt trong một lĩnh vực hoạt động nào đó. Vận động viên cấp kiện tướng. Kiện tướng bơi lội.
1) Tapferer Feldherr m, kühner Heerführer m;
2) (ngb) Sieger m im Wettbewerb, Meister m im Sport.