Việt
kiệt lực cả về thể xác lẫn tinh thần
Đức
ausbrennen
völlig ausgebrannt sein
hoàn toàn kiệt sức.
ausbrennen /(unr. V.)/
(ist) (thường dùng ở dạng phân từ II) kiệt lực cả về thể xác lẫn tinh thần;
hoàn toàn kiệt sức. : völlig ausgebrannt sein