Việt
kim loại hóa
mạ phun.
mạ phun
mạ kim loại.
Anh
metallize
Đức
metallisieren
Metallisation
Metallisierung
metallisieren /vt (kĩ thuật)/
kim loại hóa; mạ kim loại, bọc kim loại.
Metallisation /f = (kĩ thuật)/
sự] kim loại hóa, mạ phun.
Metallisierung /f = (kĩ thuật)/
sự] kim loại hóa, mạ phun, mạ kim loại.