TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim loại hóa

kim loại hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ phun.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ kim loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kim loại hóa

metallize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kim loại hóa

metallisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metallisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metallisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metallisieren /vt (kĩ thuật)/

kim loại hóa; mạ kim loại, bọc kim loại.

Metallisation /f = (kĩ thuật)/

sự] kim loại hóa, mạ phun.

Metallisierung /f = (kĩ thuật)/

sự] kim loại hóa, mạ phun, mạ kim loại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metallize

kim loại hóa