Việt
kim loại phụ gia
kim loại trợ dung
que hàn
chất hàn
Anh
filler metal
Đức
Zusatzmetall
Zusatzmetall /nt/CNSX/
[EN] filler metal
[VI] kim loại phụ gia (hàn)
kim loại phụ gia, kim loại trợ dung, que hàn, chất hàn (trong hàn đồng, hàn chắp hay hàn xì)