TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim loại phi sắt

Kim loại phi sắt

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

kim loại màu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kim loại phi sắt

non-ferrous metal

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Non-ferrous metals

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kim loại phi sắt

Nichteisenmetall

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nichteisenmetalle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.5 Nichteisenmetalle

8.5 Kim loại phi sắt

8.5.1 Bezeichnung der NE-Metalle

8.5.1 Ký hiệu của kim loại phi sắt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichteisenmetalle

Kim loại phi sắt

Werkstoffnummern der Nichteisenmetalle

Số vật liệu của các kim loại phi sắt

Systematische Bezeichnung der Nichteisenmetalle

Ký hiệu theo hệ thống của kim loại phi sắt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nichteisenmetall

[EN] non-ferrous metal

[VI] Kim loại phi sắt, kim loại màu

Nichteisenmetalle

[EN] Non-ferrous metals

[VI] Kim loại phi sắt, kim loại màu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nichteisenmetalle

[VI] kim loại phi sắt, kim loại màu

[EN] non-ferrous metal

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Nichteisenmetall

[EN] non-ferrous metal

[VI] Kim loại phi sắt (không phải sắt)