TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim nam châm

kim nam châm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kim nam châm

magnetic needle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kim nam châm

Inklinationsnadel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magnetnadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein stromdurchflossener Leiter kann eine Magnet­ nadel aus ihrer Nord­Süd­Richtung auslenken, d.h. von einem stromdurchflossenen Leiter geht eine magnetische Kraftwirkung aus (Bild 4).

Một dây dẫn điện khi có dòng điện đi qua có thể làm kim nam châm lệch hướng chỉ bắc-nam, nghĩa là dây dẫn điện có dòng điện đi qua tạo ra một lực từ (Hình 4).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic needle

kim nam châm, kim từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnetnadel /die/

kim nam châm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inklinationsnadel /f =, -n (vật lí)/

kim nam châm; Inklinations

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic needle

kim nam châm