TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim từ

kim nam châm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kim từ

magnetic needle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fühlhebelmessgeräte, sind spezielle Messuhren,bei denen aus der Winkelbewegung des Messeinsatzes im Messwerk die analoge Anzeigedes Messwertes als Zeigerausschlag dargestelltwird (Bild 1).

Các đồng hô' so chân gập là đồng hồ đo đặc biệt, trong đó trị số đo được hiển thị analog làm lệch kim từ chuyển động góc của đầu dò trong cơ cấu đo (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … den Reinheitsgrad, z.B. durch unerwünschte Legierungsbestandteile bei der Verarbeitung von Schrott.

Độ tinh khiết, thí dụ các tạp chất không mong muốn trong thành phần hợp kim từ quá trình sản xuất sử dụng vật liệu tái chế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic needle

kim nam châm, kim từ