TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ky jura

ky Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kỷ jura

kỷ Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kỷ jura

kỷ Jura

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kỷ jura

Jurassic period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ky jura

jurassisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kỷ jura

Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kỷ jura

Jura

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jura /m/D_KHÍ/

[EN] Jurassic period

[VI] kỷ Jura (địa chất)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jurassisch /(Adj.)/

(Geol ) (thuộc) ky Jura;

Jura /der; -s (Geol.)/

kỷ Jura;