TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là công việc

là công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là vấn đề của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là công việc

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umweltschutz ist zunächst die Sache jedes Einzelnen — zu Hause, am Arbeitsplatz in Labor und Betrieb, im Verkehr und in der Freizeit.

Việc bảo vệ môi trường trước hết là công việc của mỗi cá nhân − trong gia đình, ở nơi làm việc trong phòng thí nghiệm và nhà máy, khi tham gia giao thông và lúc nhàn rỗi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Umfangsschneiden müssen dabei diehauptsächliche Spanarbeit leisten, währenddie Stirnschneiden nur glättend auf die Werkstückoberfläche einwirken.

• Phay chu vi phải là công việc cắt gọt chính, trong khi phay mặt đầu chỉ tác động làm láng bề mặt chi tiết.

Das Mastizieren ist ein dem Mischen vorgeschalteter Arbeitsvorgang, der für hochviskose Kautschuke (z. B. Naturkautschuk) angewandt wird.

Làm nhuyễn là công việc đầu tiên để chuẩn bị pha trộn, áp dụng cho cao su có độ nhớt cao, thí dụ cao su thiên nhiên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entscheidend ist die schnelle und gut ausgeführte Arbeit um die Standzeiten zu verringern.

Quan trọng là công việc được thực hiện nhanh và tốt nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi.

Absetzen (Bild 5) ist meist eine Vorarbeit, um bei überlappenden Blechen eine fluchtende Außenfläche zu erhalten, z.B. bei Abschnittsreparaturen von Karosserien.

Dập giáp mí (Hình 5) phần lớn là công việc chuẩn bị để những tấm chồng lên nhau có cùng mặt phẳng ngoài, thí dụ như sửa chữa từng phần thân xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was geht mich das an?

điều đó thì có dính dáng gì đến tôi? 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen /(unr. V.)/

(ist) là công việc; là vấn đề của ai;

điều đó thì có dính dáng gì đến tôi? 1 : was geht mich das an?