eins /(Adj.)/
in eins: cùng chung;
là một;
thể xác và linh hồn là một : Leib und Seele in eins cảm thấy thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, không quan tâm (đến ai) : jmdm. eins sein (ugs.) dù chuyện gì có xảy ra thì tôi cũng không quan tâm : was auch geschieht, es ist mir alles eins