TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là một

in eins: cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là một

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist eine spontane Welt.

Đó là một thế giới tự phát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a world of impulse.

Đó là một thế giới tự phát.

A life is one snowfall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Each city is an island.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Maiszünsler ist eine Schmetterlingsart.

Ấu trùng là một loài bướm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leib und Seele in eins

thể xác và linh hồn là một

jmdm. eins sein (ugs.)

cảm thấy thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, không quan tâm (đến ai)

was auch geschieht, es ist mir alles eins

dù chuyện gì có xảy ra thì tôi cũng không quan tâm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins /(Adj.)/

in eins: cùng chung; là một;

thể xác và linh hồn là một : Leib und Seele in eins cảm thấy thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, không quan tâm (đến ai) : jmdm. eins sein (ugs.) dù chuyện gì có xảy ra thì tôi cũng không quan tâm : was auch geschieht, es ist mir alles eins