TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là người cuối cùng

là người cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người \ sau cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là người cuối cùng

Reigenbeschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuletzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kommt immer zuletzt

lúc nào hắn cũng đến sau cùng

das zuletzt geborene Kind

đứa con út.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reigenbeschließen

là người cuối cùng;

zuletzt /(Adv.)/

là người cuối cùng; là người \ sau cùng (als Letzter, Letzte, Letztes);

lúc nào hắn cũng đến sau cùng : er kommt immer zuletzt đứa con út. : das zuletzt geborene Kind