TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là người kế tiếp

là người kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là người kế tiếp

kommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (vấn đề) sắp được đưa ra giải quyết, sắp được đưa ra bàn bạc

(c) sắp gặp chuyện bực mình, sắp nhận lãnh điều gì

aus der Reihe sein/kommen (ugs.)

bị bối rối, bị lúng túng, không biết làm thế nào

außer der Reihe

trường hợp ngoại lệ, được giải quyết riêng

der Reihe nach/(seltenen) nach der Reihe

lần lượt từng người một, tuần tự giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommen /(ugs.)/

(a) là người kế tiếp;

: (b) (vấn đề) sắp được đưa ra giải quyết, sắp được đưa ra bàn bạc : (c) sắp gặp chuyện bực mình, sắp nhận lãnh điều gì bị bối rối, bị lúng túng, không biết làm thế nào : aus der Reihe sein/kommen (ugs.) trường hợp ngoại lệ, được giải quyết riêng : außer der Reihe lần lượt từng người một, tuần tự giải quyết. : der Reihe nach/(seltenen) nach der Reihe