Việt
lả người hút thuốc
là người nghiện thuốc lá
Đức
rauchen
er raucht nicht mehr
ông ta không còn hút thuốc nữa.
rauchen /(sw. V.; hat)/
lả người hút thuốc; là người nghiện thuốc lá;
ông ta không còn hút thuốc nữa. : er raucht nicht mehr