TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ám khói

làm ám khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hun khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ám muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ám bồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ám khói

anrußen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrauchern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vielen Kerzen haben die Zimmerdecke angerußt

quá nhiều những ngọn nến đã làm trần phòng ám khói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrußen /(sw. V.; hat)/

làm ám khói;

quá nhiều những ngọn nến đã làm trần phòng ám khói. : die vielen Kerzen haben die Zimmerdecke angerußt

verrauchern /(sw. V.; hat)/

xông khói; hun khói; làm ám khói;

verru /.Ben (sw. V.)/

(hat) làm ám khói; làm ám muội; làm ám bồ hóng;