Việt
làm hôì hận
làm ăn năn
Đức
reuen
die Tat reute ihn
hành động ấy khiến hắn hổi hận
(auch unpers.
) es reute ihn, so hart gewesen zu sein: ông ấy lẩy làm tiếc vì đã tỏ vẻ cứrig rắn như thế.
reuen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm hôì hận; làm ăn năn;
hành động ấy khiến hắn hổi hận : die Tat reute ihn ) es reute ihn, so hart gewesen zu sein: ông ấy lẩy làm tiếc vì đã tỏ vẻ cứrig rắn như thế. : (auch unpers.