Việt
làm đảo
làm lật
Anh
overturn
Đức
Umstürzen
Die Planetenräder bewirken eine Drehrichtungsumkehr des Hohlrads gegenüber dem Antrieb.
Các bánh răng hành tinh làm đảo ngược chiều quay của vành răng trong so với đầu vào (trục dẫn động).
Umstürzen /vt/CT_MÁY/
[EN] overturn
[VI] làm đảo, làm lật