Việt
làm đảo
làm lật
Anh
overturn
Đức
Umstürzen
und auf dem Rückweg, als er durch einen grünen Busch ritt, streifte ihn ein Haselreis und stieß ihm den Hut ab.
Trên đường về, khi ông cưỡi ngựa đi qua một bụi cây xanh, có cành cây dẻ va vào người ông và làm lật mũ rơi xuống đất.
Umstürzen /vt/CT_MÁY/
[EN] overturn
[VI] làm đảo, làm lật