Việt
làm điều ngu ngốc
làm chuyện sai quấy
làm chuyện ngu xuẩn
cư xử dại dột
Đức
aufstellen
dalbern
aufstellen /(sw. V.; hat)/
(nordd ) làm điều ngu ngốc; làm chuyện sai quấy (Dummheiten, übles anrichten);
dalbern /(sw. V.; hat) (landsch.; veraltend)/
làm điều ngu ngốc; làm chuyện ngu xuẩn; cư xử dại dột;