TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ươn ướt

làm ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ươn ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ươn ướt

befeuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er befeuch tete seinen Finger mit Wasser

nó lẩy nước thắm ướt ngón tay, sich die Lippen mit der Zunge befeuchten: thè lưỡi liếm ướt đôi môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befeuchten /[ba'foygtan] (sw. V.; hat)/

làm ẩm; làm ươn ướt; thấm ướt;

nó lẩy nước thắm ướt ngón tay, sich die Lippen mit der Zunge befeuchten: thè lưỡi liếm ướt đôi môi. : er befeuch tete seinen Finger mit Wasser