Schrecken /der; -s, 1. nỗi hoảng sợ, nỗi kinh hoàng, sự thất kinh, sự khiếp đảm (Schreck); jmdn. in Schrecken versetzen/
làm ai hoảng sợ;
thà kết thúc bàng một nỗi kinh hoàng (hay nỗi đau) còn hơn nỗi kỉnh hoàng (hay nỗi đau) không bao giờ kết thúc. : lieber ein Ende mit Schre cken als ein Schrecken ohne Ende